Điện thoại Android ngày nay không chỉ là một thiết bị liên lạc đơn thuần mà còn là trung tâm điều khiển cuộc sống số của chúng ta. Với hàng triệu ứng dụng và tính năng đa dạng, việc khai thác tối đa tiềm năng của chiếc smartphone là điều mà mọi người dùng đều mong muốn. Tuy nhiên, dù đã sử dụng điện thoại Android trong một thời gian dài, có thể bạn vẫn chưa biết hết hoặc chưa tận dụng được một số tính năng ẩn, ít được nhắc đến. Việc nắm rõ những “thủ thuật” này không chỉ giúp bạn sử dụng thiết bị hiệu quả hơn mà còn mang lại sự tiện lợi đáng kể trong các hoạt động hàng ngày.
Bài viết này, từ đội ngũ chuyên gia của Thuthuatmobile.net, sẽ đi sâu vào 10 tính năng ẩn hoặc ít được biết đến trên Android, giúp bạn khám phá những khả năng mới mẻ và nâng tầm trải nghiệm di động. Từ việc tối ưu hóa bảo mật đến cải thiện năng suất làm việc, những mẹo và thủ thuật này chắc chắn sẽ làm cuộc sống của bạn trở nên dễ dàng hơn.
1. Mở Khóa Mở Rộng (Extend Unlock)
Việc thiết lập khóa màn hình là vô cùng quan trọng để bảo vệ điện thoại và dữ liệu cá nhân của bạn. Tuy nhiên, điều này cũng đi kèm với sự bất tiện khi bạn phải mở khóa thiết bị mỗi lần muốn sử dụng. Đây chính là lúc tính năng Extend Unlock (trước đây gọi là Smart Lock) phát huy tác dụng.
Extend Unlock là một tính năng của Android, đặc biệt nổi bật trên Android 14 trở lên, cho phép điện thoại của bạn duy trì trạng thái mở khóa trong các điều kiện cụ thể. Ví dụ, khi bạn đang ở nhà, thiết bị kết nối với một thiết bị Bluetooth đáng tin cậy (như đồng hồ thông minh hoặc tai nghe), hoặc nhận diện khuôn mặt/giọng nói. Nhờ đó, bạn không cần phải liên tục mở khóa bằng sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt) hay mã PIN/mật khẩu màn hình, tiết kiệm thời gian và tăng sự tiện lợi.
Thiết lập Extend Unlock khá dễ dàng. Tính năng này có sẵn trên hầu hết các điện thoại Android trong mục Bảo mật và Quyền riêng tư (Security and Privacy) trong ứng dụng Cài đặt (Settings). Tuy nhiên, trên một số điện thoại như Samsung, bạn cần truy cập vào Màn hình khóa và AOD (Lock Screen and AOD) để tìm thấy nó.
Để thiết lập:
- Mở ứng dụng Cài đặt.
- Tìm và chọn tùy chọn Extend Unlock.
- Xác thực danh tính khi được yêu cầu (bằng PIN, mật khẩu hoặc vân tay).
- Nhấn nút Đã hiểu (Got It).
- Bây giờ, hãy chọn tùy chọn Extend Unlock mà bạn muốn (ví dụ: Địa điểm tin cậy, Thiết bị tin cậy) và làm theo hướng dẫn trên màn hình để thiết lập.
Trang cài đặt bảo mật và quyền riêng tư trên điện thoại Pixel với tùy chọn Extend Unlock được làm nổi bật.
2. Lịch Sử Thông Báo (Notification History)
Bạn có bao giờ vô tình bỏ lỡ một thông báo quan trọng hoặc lỡ tay xóa nó trước khi kịp kiểm tra? Điều này đặc biệt dễ xảy ra khi bạn có quá nhiều ứng dụng liên tục gửi thông báo. May mắn thay, hầu hết các điện thoại Android đều có tính năng Lịch Sử Thông Báo để giúp bạn giải quyết vấn đề này.
Lịch Sử Thông Báo cho phép bạn xem lại các thông báo đã bỏ lỡ hoặc đã bị xóa trên điện thoại Android, đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ thông tin liên lạc hay cập nhật quan trọng nào. Tính năng này ghi lại tất cả các thông báo đến trên điện thoại của bạn trong vòng 24 giờ qua, kể cả những thông báo bạn đã xóa. Sau đó, bạn có thể truy cập các thông báo này thông qua ứng dụng Cài đặt và chạm vào chúng để mở trong ứng dụng tương ứng.
Tính năng Lịch Sử Thông Báo thường được tìm thấy trong cài đặt Thông báo (Notification) trên hầu hết các điện thoại. Để kích hoạt nó:
- Vào Cài đặt (Settings).
- Chọn Thông báo (Notifications) hoặc Thông báo & Cài đặt nhanh (Notifications & Quick Settings) trên điện thoại OnePlus.
- Tìm tùy chọn Lịch Sử Thông Báo (Notification History).
- Bật công tắc gạt có nhãn Sử dụng lịch sử thông báo (Use notification history) hoặc Lịch sử thông báo.
Màn hình cài đặt Thông báo trên điện thoại Google Pixel với tùy chọn Lịch Sử Thông Báo.
Bật tính năng Lịch Sử Thông Báo trên điện thoại Pixel.
3. Chạm Nhanh (Quick Tap)
Chạm Nhanh là một trong những tính năng yêu thích của nhiều người dùng trên điện thoại Pixel. Về cơ bản, nó biến mặt lưng điện thoại của bạn thành một nút ảo mà bạn có thể chạm hai lần để thực hiện nhiều thao tác khác nhau, tương tự như tính năng Back Tap trên iPhone.
Ví dụ, nếu bạn thường xuyên chụp ảnh màn hình, bạn có thể thiết lập Chạm Nhanh để chụp ảnh màn hình, giúp bạn không cần phải rắc rối với việc nhấn tổ hợp phím chụp màn hình. Tương tự, bạn có thể sử dụng nó để gọi trợ lý kỹ thuật số yêu thích, bật/tắt đèn pin, hoặc truy cập các ứng dụng gần đây. Hoặc, nếu có một ứng dụng bạn sử dụng thường xuyên, bạn có thể gán nó vào cử chỉ Chạm Nhanh để mở ứng dụng từ bất kỳ đâu.
Kích hoạt và thiết lập Chạm Nhanh trên điện thoại Pixel rất dễ dàng:
- Trong ứng dụng Cài đặt (Settings), vào Hệ thống (System) > Cử chỉ (Gestures).
- Chọn Chạm Nhanh (Quick Tap) để bắt đầu các hành động và bật công tắc Sử dụng Chạm Nhanh (Use Quick Tap).
- Bây giờ, chọn hành động ưa thích của bạn từ danh sách.
Cài đặt cử chỉ trên điện thoại Pixel, hiển thị tùy chọn Chạm Nhanh.
Để thiết lập Chạm Nhanh để khởi chạy một ứng dụng, chọn hành động Mở ứng dụng (Open app), chạm vào biểu tượng bánh răng, và chọn một ứng dụng ở trang tiếp theo. Một số ứng dụng thậm chí còn cho phép bạn mở chúng ở các menu cụ thể. Ví dụ, bạn có thể nhanh chóng mở ứng dụng Camera ở chế độ quay video hoặc chế độ selfie.
Thiết lập cử chỉ Chạm Nhanh để Mở ứng dụng.
Thiết lập cử chỉ Chạm Nhanh để mở ứng dụng Camera ở chế độ selfie trên Pixel.
Nếu bạn không sử dụng điện thoại Pixel, bạn vẫn có thể tìm thấy chức năng tương tự Chạm Nhanh trên các điện thoại Android khác thông qua ứng dụng hoặc tính năng tùy chỉnh của nhà sản xuất, hoặc các ứng dụng bên thứ ba.
4. Chia Đôi Màn Hình & Cửa Sổ Nổi (Split Screen & Floating Windows)
Điện thoại với màn hình lớn sẽ phát huy tối đa lợi thế khi chúng cũng hỗ trợ các tính năng đa nhiệm nâng cao, cho phép bạn tận dụng tối đa không gian màn hình rộng. Chia đôi màn hình (Split-screen) và cửa sổ nổi (floating window hay pop-up view) là hai tính năng như vậy, và nhiều điện thoại Android hỗ trợ chúng, giúp bạn không cần phải liên tục chuyển đổi giữa các ứng dụng.
Với chế độ chia đôi màn hình, bạn có thể mở đồng thời hai ứng dụng, một ứng dụng nằm trên hoặc dưới, hoặc song song với ứng dụng kia. Mặt khác, tính năng cửa sổ nổi cho phép bạn biến một ứng dụng thành một cửa sổ nhỏ có thể di chuyển tự do trên màn hình. Tính năng này thậm chí còn hoạt động cùng với chia đôi màn hình, giúp bạn có thể sử dụng ba ứng dụng cùng lúc.
Ví dụ, bạn có thể mở trình duyệt Firefox và ứng dụng ghi chú Keep Notes ở chế độ chia đôi màn hình để nghiên cứu một chủ đề và ghi chú đồng thời. Nhưng nếu bạn cũng đang trò chuyện với ai đó trên WhatsApp, bạn có thể mở WhatsApp trong một cửa sổ nổi và làm điều đó trong khi vẫn sử dụng hai ứng dụng kia.
Cách mở ứng dụng ở chế độ chia đôi màn hình hoặc dưới dạng cửa sổ nổi khác nhau trên từng điện thoại, thậm chí một số điện thoại còn cung cấp nhiều cách để thực hiện. Để mở ứng dụng ở chế độ chia đôi màn hình:
- Mở menu Ứng dụng gần đây (Recents menu).
- Chạm vào biểu tượng của một ứng dụng hoặc nút ba chấm dọc, và chọn Mở trong chế độ chia đôi màn hình (Open in split screen view) trên điện thoại Samsung, hoặc Chia đôi màn hình (Split screen) trên điện thoại OnePlus.
- Chọn ứng dụng thứ hai. Bây giờ cả hai ứng dụng sẽ mở ở chế độ chia đôi màn hình.
- Xoay màn hình điện thoại nếu bạn muốn sử dụng chúng cạnh nhau.
Chọn ứng dụng thứ hai để mở ở chế độ chia đôi màn hình trên điện thoại Galaxy.
Để mở một ứng dụng trong cửa sổ nổi:
- Chọn Cửa sổ nổi (Floating window) trên điện thoại OnePlus hoặc Mở trong chế độ pop-up (Open in pop-up view) trên điện thoại Samsung từ menu Ứng dụng gần đây.
- Bạn có thể di chuyển cửa sổ nổi xung quanh và thậm chí thu nhỏ nó khi không cần.
Truy cập các tùy chọn đa nhiệm cho một ứng dụng trong menu Ứng dụng gần đây trên điện thoại Samsung.
5. Lối Tắt Ứng Dụng Trên Màn Hình Chính (App Launcher Shortcuts)
Bạn có thể thêm lối tắt đến các ứng dụng yêu thích hoặc thường xuyên sử dụng vào màn hình chính của điện thoại để truy cập nhanh chóng và dễ dàng. Tuy nhiên, bạn có thể làm được nhiều hơn thế với lối tắt này nhờ một tính năng gọi là lối tắt ứng dụng (app shortcuts).
Lối tắt ứng dụng là các lối tắt ngữ cảnh giúp mở trực tiếp ứng dụng vào các menu hoặc màn hình khác nhau. Ví dụ, với ứng dụng Gmail, bạn có một lối tắt để nhảy thẳng vào hộp thư đến ưa thích nếu bạn đã đăng nhập nhiều tài khoản. Tương tự, Firefox cung cấp lối tắt để mở trực tiếp ở chế độ riêng tư, và Bitwarden có lối tắt để truy cập trình tạo mật khẩu. Lưu ý, không phải tất cả các ứng dụng đều hỗ trợ lối tắt ứng dụng.
Để truy cập các lối tắt này cho một ứng dụng:
- Chạm và giữ vào biểu tượng ứng dụng trên màn hình chính.
- Bạn sẽ thấy một loạt các hành động. Chọn một cái phù hợp với yêu cầu của bạn, và ứng dụng sẽ mở vào menu hoặc chế độ xem cụ thể đó.
Màn hình chính trên điện thoại OnePlus với các lối tắt ứng dụng hiển thị khi nhấn giữ biểu tượng ứng dụng.
6. Biến Điện Thoại Thành Webcam Chuyên Nghiệp
Nhiều máy tính xách tay vẫn đi kèm với một webcam chất lượng trung bình, đòi hỏi bạn phải sử dụng một webcam ngoài. Nhưng điều gì sẽ xảy ra nếu webcam ngoài của bạn đột nhiên hỏng hoặc bạn không có sẵn? Nếu bạn sử dụng điện thoại Pixel, bạn có thể dễ dàng biến nó thành một webcam nhờ chế độ Webcam, có sẵn trên Android 14 trở lên.
Tất cả những gì bạn cần là một cáp USB hỗ trợ truyền dữ liệu.
- Cắm cáp vào điện thoại và kết nối với máy tính của bạn.
- Truy cập bảng thông báo trên điện thoại và chạm vào thông báo Đang sạc thiết bị này qua USB (Charging this device through USB).
- Bây giờ, dưới mục Sử dụng USB cho (Use USB for), chọn Webcam.
Thông báo đang sạc thiết bị qua USB trên điện thoại Pixel, cho phép chọn chế độ sử dụng USB.
- Xác thực bằng sinh trắc học hoặc mã PIN khi được yêu cầu.
- Sau đó, chạm vào thông báo Dịch vụ Webcam (Webcam Service), và nó sẽ hiển thị màn hình xem trước. Bạn có thể chuyển đổi giữa các camera và điều chỉnh chất lượng đầu ra tại đây.
Truy cập xem trước webcam trên điện thoại Pixel bằng thông báo Webcam.
Cuối cùng, hãy vào ứng dụng trên máy tính mà bạn muốn chụp ảnh hoặc quay video và đặt điện thoại Pixel của bạn làm webcam mặc định. Bây giờ bạn có thể sử dụng ứng dụng như bình thường.
Nếu bạn không sử dụng Pixel, bạn vẫn có thể biến điện thoại Android của mình thành webcam trên máy tính Windows bằng ứng dụng Phone Link của Microsoft. Người dùng Mac có thể sử dụng các ứng dụng như Camo.
7. Bảng Điều Khiển Cạnh (Edge Panel) hoặc Thanh Bên Thông Minh (Smart Sidebar)
Nếu bạn sử dụng điện thoại Samsung tầm trung hoặc cao cấp, hoặc OnePlus, rất có thể nó được trang bị tính năng Bảng Điều Khiển Cạnh (Edge Panel) hoặc Thanh Bên Thông Minh (Smart Sidebar) tương ứng. Các tính năng này cung cấp một không gian tiện lợi chứa tất cả các ứng dụng, công cụ, danh bạ và các lối tắt yêu thích của bạn ở một nơi. Nhờ đó, bạn có thể truy cập chúng từ bất kỳ màn hình nào mà không cần phải thoát ra vào lại ứng dụng.
Mặc dù cả hai tính năng này đều được bật mặc định, bạn vẫn cần cấu hình chúng để có trải nghiệm tốt nhất.
- Để thiết lập Edge Panel trên điện thoại Samsung:
- Vào Cài đặt (Settings) > Màn hình (Display) > Bảng điều khiển cạnh (Edge panels).
- Chạm vào Bảng điều khiển (Panels) và đánh dấu vào các ô tròn ở đầu các bảng bạn muốn có trong Edge panel của mình.
- Bạn có thể tùy chỉnh thêm các yếu tố của bảng bằng cách chạm vào nút Chỉnh sửa (Edit) bên dưới chúng.
Bật Edge panel trên điện thoại Samsung.
- Tùy chỉnh Smart Sidebar trên điện thoại OnePlus cũng rất dễ dàng:
- Vuốt từ cạnh phải màn hình vào trong ở nửa trên màn hình để hiển thị Smart Sidebar.
- Chạm vào biểu tượng – trên các ứng dụng hoặc công cụ để xóa chúng khỏi thanh bên.
- Nếu bạn muốn thêm ứng dụng và công cụ mới, hãy chạm vào biểu tượng + trên chúng.
Smart Sidebar trên màn hình chính của điện thoại OnePlus.
Sau khi cấu hình, việc sử dụng Edge Panel hoặc Smart Sidebar rất đơn giản. Vuốt vào trong trên thanh ở cạnh phải màn hình và chạm vào một ứng dụng hoặc công cụ để mở nó. Trên điện thoại Samsung, bạn có thể vuốt sang trái hoặc phải trên một bảng để cuộn qua tất cả các bảng và các mục của chúng.
8. Chế Độ Và Quy Trình (Modes and Routines)
Chế Độ và Quy Trình là một tính năng bị đánh giá thấp trên điện thoại Samsung. Bạn có thể coi nó như một công cụ tự động hóa mạnh mẽ cho phép bạn tùy chỉnh và tối ưu hóa hành vi của điện thoại dựa trên các điều kiện khác nhau.
Với Chế độ (Modes), bạn có thể kiểm soát trạng thái mặc định của điện thoại trong các chế độ khác nhau, như Ngủ (Sleep), Tập luyện (Workout) và Lái xe (Driving). Ví dụ, bạn có thể cấu hình chế độ Ngủ sao cho khi được bật, nó tự động bật Không làm phiền (Do Not Disturb) và Thang độ xám (Grayscale) để giúp giảm thiểu sự xao nhãng vào ban đêm và giúp bạn ngủ ngon hơn.
Mặt khác, Quy trình (Routines) mang lại cho bạn nhiều quyền kiểm soát hơn đối với các cài đặt khác nhau của điện thoại. Chúng về cơ bản là các hành động tự động được kích hoạt khi các điều kiện cụ thể được đáp ứng. Ví dụ, bạn có thể thiết lập một Quy trình tự động xoay màn hình điện thoại bên trong một số ứng dụng nhất định, như YouTube. Tương tự, bạn thậm chí có thể tạo một Quy trình tự động bắt đầu phát danh sách nhạc Spotify yêu thích của bạn ở một mức âm lượng xác định ngay khi điện thoại của bạn kết nối với ô tô.
Bạn có thể thiết lập và sử dụng Chế độ và Quy trình thông qua ứng dụng Cài đặt (Settings) hoặc ứng dụng chuyên dụng của nó.
Ứng dụng Cài đặt trên điện thoại Samsung với tùy chọn Chế độ và Quy trình được làm nổi bật.
Tab Quy trình trong ứng dụng Chế độ và Quy trình trên điện thoại Samsung.
9. Cảm Biến Hồng Ngoại (IR Blaster) Tích Hợp
Cảm biến hồng ngoại (IR blaster) là một cảm biến, thường xuất hiện dưới dạng một chấm nhỏ hình tròn hoặc bầu dục dọc theo cạnh trên của điện thoại. Nó phát ra tín hiệu hồng ngoại tương tự như tín hiệu được gửi bởi các bộ điều khiển từ xa truyền thống, cho phép bạn điều khiển nhiều thiết bị và thiết bị gia dụng khác nhau, chẳng hạn như TV, đầu thu kỹ thuật số, quạt, máy điều hòa không khí, và nhiều hơn nữa.
Mặc dù việc có IR blaster trên điện thoại khá phổ biến cách đây vài năm, nhưng ngày nay, nó chỉ giới hạn ở một số nhà sản xuất chọn lọc như OnePlus, Xiaomi và Vivo. Trên các điện thoại hỗ trợ tính năng này, bạn sẽ có một ứng dụng điều khiển từ xa, trong đó bạn cần ghép nối bộ điều khiển với phần cứng bạn muốn điều khiển trước. Sau khi hoàn tất, bạn có thể điều khiển hầu hết mọi thứ, giống như bạn làm với bộ điều khiển truyền thống của nó.
10. Tùy Chỉnh Nút Sườn (Side Button Customization)
Nút Sườn (Side button) trên điện thoại Samsung có nhiều chức năng: nhấn một lần để khóa màn hình, nhấn giữ để gọi trợ lý kỹ thuật số, và nhấn đúp để mở ứng dụng Camera. Tuy nhiên, không giống như các điện thoại Android khác, Samsung cho phép bạn tùy chỉnh cử chỉ nhấn đúp để thực hiện bất kỳ hành động nào khác nếu bạn không thích chức năng mặc định của nó.
Bạn có thể gán cử chỉ nhấn đúp cho một trong nhiều tính năng hoặc ứng dụng hệ thống tùy theo sở thích của mình. Ví dụ, bạn có thể đặt nó để bật/tắt Đèn pin, truy cập Kính lúp, chụp ảnh màn hình hoặc khởi chạy Samsung Wallet. Bạn thậm chí có thể khiến nó chạy chế độ hoặc quy trình yêu thích mà bạn đã thiết lập trong ứng dụng Chế độ và Quy trình, hoặc khởi chạy ứng dụng bạn sử dụng thường xuyên nhất.
Để tùy chỉnh Nút Sườn trên điện thoại Samsung của bạn:
- Mở Cài đặt (Settings).
- Đi tới Tính năng nâng cao (Advanced features).
- Chọn Nút sườn (Side button).
- Bật tùy chọn Nhấn đúp (Double press) nếu nó chưa được bật.
- Chọn hành động ưa thích của bạn trên màn hình tiếp theo.
Trang cài đặt Nút sườn trong ứng dụng Cài đặt trên điện thoại Samsung.
Từ việc nâng cao sự tiện lợi đến việc mở khóa các chức năng mới, những tính năng Android này là một cách tuyệt vời để tối đa hóa tiềm năng của điện thoại của bạn. Tuy nhiên, chúng ta chỉ mới khám phá một phần nhỏ. Có rất nhiều “viên ngọc ẩn” khác trên Android mà bạn cũng nên thử. Với những gợi ý này, bạn đã có một khởi đầu tuyệt vời để làm chủ chiếc smartphone của mình.
Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn dưới phần bình luận, bạn đã biết hoặc đang sử dụng tính năng nào trong số này?